FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Klaric

19.1.1995(29) 177cm 71Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM46
CM41
CDM33
RM47
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
53
Chuyền dài
29
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
37
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16