FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nurio

24.3.1995(29) 177cm 76Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM57
RM56
RB60
RWB60
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
31
Chuyền dài
41
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13