FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fidan Aliti

3.10.1993(31) 181cm 77Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM41
CDM47
RM43
RB51
RWB50
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
35
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13