FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Renteria

4.3.1986(38) 169cm 78Kg
ST57
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM39
RM53
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
34
Penalty
69
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17