FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Sim

18.4.1988(36) 178cm 73Kg
ST52
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM53
RM52
RB53
RWB54
CB52
SW51
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
39
Khéo léo
60
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
56
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
45
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18