FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Caseres

4.3.1993(31) 171cm 64Kg
ST51
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM47
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
36
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
34
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16