FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Lindseth

25.2.1996(28) 182cm 71Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM51
RM53
RB51
RWB51
CB48
SW49
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
47
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
39
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
48
Vô-lê
48
Sút xoáy
43
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
54
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15