FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Sutter

8.5.1995(29) 183cm 75Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM48
RM50
RB49
RWB49
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13