FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Castroman

17.3.1995(29) 175cm 70Kg
ST43
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM49
CDM46
RM49
RB45
RWB46
CB42
SW43
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
43
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
45
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
37
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12