FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Kubli

9.4.1995(29) 173cm 72Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM54
RM55
RB55
RWB55
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
42
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13