FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Manzoni

28.3.1985(39) 189cm 79Kg
ST24
RW23
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM24
RB27
RWB26
CB28
SW28
GK50
Sức mạnh
59
Thể lực
35
Tăng tốc
42
Tốc độ
33
Nhảy
50
Khéo léo
28
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
12
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
23
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53