FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marion

7.9.1991(33) 172cm 65Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM56
CDM43
RM62
RB45
RWB48
CB35
SW34
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
60
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
70
Giữ bóng
61
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11