FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Rodriguez

29.6.1995(29) 184cm 72Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM51
RM41
RB53
RWB50
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
26
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16