FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Besea

15.4.1997(27) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM40
RM49
RB38
RWB39
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
35
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
37
Tranh bóng
25
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
44
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
35
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12