FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

You Sung Ki

21.12.1991(32) 178cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM41
RM53
RB40
RWB43
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
27
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13