FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Figueroa

30.10.1988(36) 184cm 73Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM52
CM45
CDM32
RM51
RB34
RWB36
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
68
Chuyền dài
38
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
55
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
68
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17