FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valmir Berisha

6.6.1996(28) 179cm 82Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM54
CM50
CDM42
RM53
RB41
RWB41
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
43
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
44
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
43
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
43
Vô-lê
62
Sút xoáy
31
Đá phạt
20
Penalty
49
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13