FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Azer Busuladzic

12.11.1991(33) 187cm 75Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM54
CDM57
RM54
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
60
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
64
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19