FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Thommy

20.8.1994(30) 174cm 65Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM43
RM58
RB45
RWB47
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
44
Tăng tốc
71
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
66
Kèm người
35
Tranh bóng
32
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
65
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20