FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keko

20.4.1996(28) 175cm 69Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM49
CM51
CDM50
RM49
RB48
RWB48
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
43
Tăng tốc
55
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
39
Giữ bóng
51
Kèm người
43
Tranh bóng
39
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
62
Lực sút
47
Đánh đầu
56
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16