FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Caranga

14.4.1991(33) 189cm 76Kg
ST62
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM45
RM55
RB41
RWB43
CB43
SW44
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
68
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
72
Sút xa
58
Vô-lê
63
Sút xoáy
63
Đá phạt
30
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16