FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeison Estupinan

13.8.1995(28) 184cm 73Kg
ST47
RW43
CF46
RF46
CAM44
CM40
CDM35
RM42
RB34
RWB35
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
45
Chuyền dài
27
Lực sút
52
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19