FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dardan Mustafa

5.2.1992(32) 188cm 85Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM49
CM45(+1)
CDM38
RM49
RB38
RWB39
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
48
Nhảy
47
Khéo léo
47
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
28
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
38
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
52
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15