FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Rodic

25.7.1987(36) 198cm 94Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
53
Thể lực
25
Tăng tốc
42
Tốc độ
44
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
61