FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Pugh

1.1.1994(30) 180cm 78Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM37
RM51
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
18
Tranh bóng
23
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
58
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17