FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Ockford

2.6.1992(32) 185cm 83Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM49
RM39
RB48
RWB46
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
48
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17