FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Min Woo

1.12.1991(32) 176cm 66Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM40
RM53
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
22
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
42
Lực sút
63
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13