FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colby Bishop

4.11.1994(30) 180cm 72Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM42
RB32
RWB33
CB31
SW30
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
43
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
20
Rê bóng
40
Giữ bóng
49
Kèm người
16
Tranh bóng
11
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
53
Chuyền dài
26
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19