FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J.J. Koval

19.5.1992(32) 185cm 79Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM57
RM52
RB54
RWB54
CB57
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
60
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11