FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alusine Fofanah

21.11.1997(27) 166cm 64Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM42
RM51
RB45
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
58
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
47
Khéo léo
81
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16