FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Jacobs

30.3.1995(29) 176cm 71Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB42
RWB44
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
40
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
36
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
36
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
36
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
37
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15