FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damion Lowe

5.5.1993(31) 191cm 78Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM37
CM38
CDM47
RM40
RB51
RWB48
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12