FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Rosenthal

3.9.1996(28) 188cm 62Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM45
RM52
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
44
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20