FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Seong Yong

26.6.1991(33) 188cm 79Kg
ST40
RW41
CF40
RF40
CAM43
CM46
CDM53
RM43
RB53
RWB51
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
40
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
25
Chuyền dài
55
Lực sút
35
Đánh đầu
58
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11