FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Ritter

20.10.1990(33) 188cm 86Kg
ST50
RW50
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM55
RM51
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
53
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12