FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfie Pavey

2.10.1995(29) 186cm 78Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM32
RM45
RB32
RWB33
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
43
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16