FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Okoli

3.2.1993(31) 185cm 82Kg
ST55
RW52
CF55
RF55
CAM52
CM45
CDM38
RM50
RB38
RWB38
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
24
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
25
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17