FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Marin

17.6.1996(28) 178cm 75Kg
ST44
RW50
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM56
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW58
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
24
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21