FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Pereira

5.12.1985(38) 174cm 78Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM60
CDM49
RM63
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
32
Tranh bóng
27
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
72
Phản ứng
62
Quyết đoán
38
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21