FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Hoon

15.5.1991(33) 188cm 75Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM31
CDM30
RM29
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
54
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
52
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
26
Rê bóng
19
Giữ bóng
26
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
46
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
18
Vô-lê
14
Sút xoáy
19
Đá phạt
18
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
25
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
59