FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Lovera

9.6.1992(32) 182cm 77Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM23
RM21
RB20
RWB21
CB22
SW22
GK51
Sức mạnh
38
Thể lực
22
Tăng tốc
24
Tốc độ
24
Nhảy
51
Khéo léo
33
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
53
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
52