FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Garcia

22.2.1995(29) 180cm 79Kg
ST56
RW53
CF55
RF55
CAM54
CM48
CDM37
RM51
RB37
RWB38
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
40
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
60
Chuyền dài
33
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
65
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11