FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Dorozhkin

8.6.1987(37) 191cm 82Kg
ST56
RW49
CF52
RF52
CAM48
CM43
CDM36
RM47
RB36
RWB37
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
33
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
44
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
57
Chuyền dài
24
Lực sút
59
Đánh đầu
68
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
36
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16