FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kazuki Nagasawa

16.12.1991(32) 172cm 68Kg
ST55
RW63
CF61
RF61
CAM64
CM58
CDM43
RM64
RB42
RWB47
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
30
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
59
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13