FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yvan Wassi

6.5.1997(27) 179cm 72Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM37
CM36
CDM42
RM41
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
69
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
34
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
48
Sút xa
20
Vô-lê
24
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14