FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marijan Coric

6.1.1995(29) 204cm 75Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
68
Thể lực
22
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56