FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elmo Lieftink

3.2.1994(30) 186cm 80Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM46
RM56
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
49
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12