FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Cristaldo

31.5.1989(35) 170cm 70Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM58
CDM51
RM61
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
63
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
62
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14