FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Fernandez

23.12.1987(36) 177cm 78Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM44
RM59
RB42
RWB44
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
48
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17