FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Navarro

8.5.1989(35) 183cm 81Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM54
RM58
RB51
RWB53
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
41
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
58
Penalty
62
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14